OẠI THIẾT BỊ: MÁY CẮT TIÊU BẢN LẠNH
Model: MEV (Art. No. 10150000)
Hãng sản xuất: SLEE medical GmbH
Nước sản xuất: Đức
Sản phẩm Đạt tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001:2015 , EN ISO 13485:2016
- CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
1.
|
Máy chính
|
1
|
Bộ
|
2.
|
Máy cắt lát vi thể bán tự động
|
1
|
Bộ
|
3.
|
Giá giữ lưỡi dao dùng một lần (low/high profile)
|
1
|
Bộ
|
4.
|
Giá giữ mẫu (Ø 22 mm)
|
5
|
Chiếc
|
5.
|
Giá giữ mẫu (Ø 35 mm)
|
5
|
Chiếc
|
6.
|
Bộ thoát nhiệt
|
1
|
Chiếc
|
7.
|
Kẹp cho giá giữ mẫu (Thép không dỉ)
|
1
|
Chiếc
|
8.
|
Bàn chải
|
1
|
Chiếc
|
9.
|
Tấm chống nhăn
|
1
|
Chiếc
|
10.
|
Hộp Môi trường nhúng CryoGlue (1x 125 ml)
|
1
|
Hộp
|
11.
|
Hộp lưỡi dao dung 1 lần ( 50 chiếc) (low profile)
|
1
|
Hộp
|
12.
|
Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và Tiếng Việt
|
1
|
Cái
|
II. TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:
Đặc điểm:
- Hệ thống cắt quay hiện đại với mức tịnh tiến µm.
- Vùng lưu trữ cho 24 mẫu.
- Đĩa chống rung lớn.
- Cửa sổ quan sát cách nhiệt (Thuỷ tinh, cách điện, sơn phủ tĩnh điện, trong suốt)
- Bảng điều khiển điện tử trực quan.
- Rã đông tự động.
- 2 vị trí sốc lạnh(Tuỳ trọn)
- Đèn UV-C (Tuỳ chọn)
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ buồng lạnh: 0 ° C đến -35 ° C
- Phạm vi cài đặt độ dày lát cắt: 0,5–100μm
- Lựa chọn độ dầy lát cắt:
- 0.5 - 2 µm bước điều chỉnh 0,5 µm,
- 2 - 20 µm bước điều chỉnh 1 µm,
- 20 - 50 µm bước điều chỉnh 2 µm,
- 50–100 µm bước điều chỉnh 5 µm.
- Tổng Độ dầy của mẫu cắt: 0.5–750μm
- Tiến trình mẫu theo chiều ngang: 28mm
- Tiến trình mẫu theo chiều dọc: 58mm
- Mức lùi tiêu bản: 0 - 200 µm, thiết lập chương trình.
- Định hướng mẫu theo chiều ngang: 8°
- Định hướng mẫu theo chiều dọc: 8°
- Định hướng mẫu theo trục Z: 360°
- Kích thước máy [WxDxH]: 680 x 600 x 1110 mm
- Khối lượng [Không bao gồm phụ kiện]: 127 Kg