1. Đặc điểm chung
· Công nghệ đo dao động và tự động hoàn toàn
· Chuyên dụng cho các Bệnh viện, phòng khám
· Có máy in nhiệt tự động in kết quả
· Độ chính xác tương đương huyết áp Thủy Ngân
· Điều khiển bơm tự động bằng vi xử lý
· Màn hình LCD hoặc Led 7 đoạn
2. Tiêu chuẩn chất lượng:
· CE
· ISO 13485
3. Đặc tính kỹ thuật
Phạm vi đo lường
|
Áp lực : 30 ~ 300 mmHg, Nhịp tim : 30 ~ 200 nhịp /phút
|
Đơn vị đo thấp nhất
|
1 mmHg
|
Độ chính xác
|
Áp lức : +/- 2mmHg, Nhịp tim :+/- 3%
|
Phương pháp đo lường
|
Dao động |
Thời gian đo
|
Xấp xỉ 30 giây
|
In kết quả
|
Sử dụng máy in nhiệt ( tự động cắt giấy )
|
Nguồn điện
|
AC 110V/230V
|
Tần số điện
|
50/60 Hz
|
Khả năng kết nối
|
Kết nối được với máy tính và máy nhận tiền xu
|
Dừng khẩn cấp
|
Điều khiển dừng khẩn cấp bằng vi xử lý
|
Hỗ trợ bằng giọng nói
|
Hỗ trợ bằng giọng nói : đọc kết quả sau khi đo hoặc các thông báo lỗi
|
Công suất tiêu thụ
|
50VA
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ : +10℃ ~ +40℃, Độ ẩm : 95% hoặc thấp hơn
|
Kích thước máy
|
453 ( rộng ) x 340 ( dài ) x 306 (cao)
|
Trọng lượng máy
|
Xấp xỉ 8.6 Kg
|
Phụ kiện theo máy
|
1 dây nguồn , 1 cuộn giấy in nhiệt , 1 tấm đỡ tay , Hướng dẫn sử dụng
|
Phụ kiện mua thêm
|
Phần mềm quản lý khách hàng , cáp kết nối , nắp che bộ phận cắt giấy .
|